Micro có dây cầm tay RODE M1 với RODE M1-S và những cải tiến
Micro RODE M1 và Micro RODE M1-S là hai micro có dây cầm tay chất lượng cao của hãng RODE, nhưng có một số khác biệt nhỏ giữa chúng. Dưới đây là sự so sánh giữa hai micro này:
- Thiết kế và ngoại hình: Cả Micro RODE M1 và M1-S đều có thiết kế dạng micro cầm tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển. Tuy nhiên, M1-S có một màu sắc và hoàn thiện khái quát hơn so với M1, với viền xanh lá cây đặc trưng.
- Tính năng chống shock-mount: Micro RODE M1-S đi kèm với một tính năng chống shock-mount tích hợp. Điều này giúp giảm tiếng ồn và rung động từ tiếp xúc với tay hoặc các bề mặt khác. Trong khi đó, Micro RODE M1 không có tính năng chống shock-mount này.
- Độ nhạy: Cả hai micro đều có độ nhạy tương đương nhau, cung cấp âm thanh chi tiết và rõ ràng. Chúng đều có mức độ nhạy cao, giúp thu âm chính xác các chi tiết âm thanh nhỏ nhất.
- Đáp ứng tần số: Micro RODE M1 và M1-S đều có đáp ứng tần số rộng, từ 75Hz đến 18kHz. Điều này cho phép thu âm các âm thanh từ dải tần số rộng, bao gồm cả âm bass mạnh mẽ và âm treble sắc nét.
- Ứng dụng: Cả hai micro đều thích hợp cho việc thu âm và biểu diễn trực tiếp trong các môi trường âm nhạc trực tiếp. Chúng có thể được sử dụng cho giọng hát, guitar và nhiều loại nhạc cụ khác.
Nhìn chung Micro thu âm RODE M1-S có một số cải tiến nhỏ so với phiên bản M1 gốc, bao gồm thiết kế nổi bật hơn và tính năng chống shock-mount. Tuy nhiên, cả hai micro đều cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt vời và có thể đáp ứng nhu cầu thu âm chuyên nghiệp. Việc lựa chọn giữa hai phiên bản phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân.
Tham khảo giá bán thấp nhất của: Micro RODE M1-S và Micro RODE M1
Về thông số kỹ thuật
Thông số | Micro RODE M1 | Micro RODE M1-S |
---|---|---|
Acoustic Principle | Dynamic | Dynamic |
Polar Pattern | Cardioid | Cardioid |
Address Type | End | End |
Frequency Range | 75Hz – 18kHz | 75Hz – 18kHz |
Output Impedance | 320Ω | 320Ω |
Sensitivity | -56.0dB re 1 Volt/Pascal (1.60mV @ 94 dB SPL) +/- 2 dB @ 1kHz | -56.0dB re 1 Volt/Pascal (1.60mV @ 94 dB SPL) +/- 2 dB @ 1kHz |
Output Connection | XLR | XLR |
Weight (g) | 360 | 360 |
Dimensions (mm) | Height: 171, Width: 51.5, Depth: 51.5 | Height: 187, Width: 47, Depth: 47 |
Additional Features | N/A | Integrated shock-mount, Locking screw, Lifetime warranty |
Bảng so sánh này chỉ tập trung vào các thông số kỹ thuật chính và không bao gồm các tính năng khác như chất lượng âm thanh, độ nhạy, và đặc điểm vận hành chi tiết.
Điểm khác biệt giữa RODE M1 và RODE M1-S
- Tính năng chống shock-mount: Micro RODE M1-S được trang bị tính năng chống shock-mount tích hợp, giúp giảm tiếng ồn và rung động từ tiếp xúc với tay hoặc các bề mặt khác. Micro RODE M1 không có tính năng chống shock-mount tích hợp.
- Màu sắc và hoàn thiện: Micro RODE M1-S có một viền màu xanh lá cây đặc trưng, tạo điểm nhấn ngoại hình so với Micro RODE M1, màu đen truyền thống.
- Tính năng công suất cao: Cả hai micro đều được trang bị một vi mạnh mẽ neodymium, giúp cung cấp đáp ứng ấm áp, chi tiết và rõ ràng với độ rõ nét tuyệt vời.
- Tính năng bổ sung: Micro RODE M1-S có một công tắc tích hợp cho khả năng linh hoạt hơn trong các tình huống trình diễn, và nó có thể được cố định vị trí bằng vít khóa tích hợp. Micro RODE M1 không có tính năng công tắc tích hợp và vít khóa.
- Bảo hành: Micro RODE M1-S được hỗ trợ bảo hành trọn đời, trong khi Micro RODE M1 có thời hạn bảo hành thông thường.
Nhìn chung RODE M1 và RODE M1-S đều là những dòng micro có dây cầm tay không có nhiều khác biệt nhưng RODE M1-S đã nâng cấp hơn chút về mặt tiện lợi sử dụng cũng như những điểm yếu về chống sốc giảm ồn mà RODE M1 chưa có.
Các điểm khác nhau này mang tính chất tham khảo và nên được xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn micro phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Xem thêm:
- Cách thu âm tại nhà chuyên nghiệp như phòng thu
- Micro không dây Wireless nào được ưa chuộng nhất hiện nay?
- Các công đoạn mixing giọng hát (vocal)
- Tải về Project Hát Live cho Cubase bản V11.3