Giải thích các thông số trên Auto-Tune plugin
Dưới đây là những giải thích chi tiết về các thông số trong Auto-Tune plugin mà Ballad.vn chia sẻ, giúp bạn dễ dàng làm chủ công cụ chỉnh giọng này – từ việc chọn đúng tông (Key/Scale), thiết lập Retune Speed phù hợp cho từng thể loại, đến cách dùng Flex Tune và Humanize để giữ được sự tự nhiên trong giọng hát.

1. Tracking
- Điều chỉnh độ nhạy của phần mềm với giọng hát.
- Giá trị thấp giúp tránh bắt sai nốt trong giọng hát ổn định, còn giá trị cao giúp theo dõi tốt hơn giọng hát yếu hoặc không ổn định.
2. Input Type
- Chọn loại giọng hát hoặc nhạc cụ:
- Ví dụ: Alto-Tenor, Soprano, Instrument…
- Giúp phần mềm hiểu đúng cao độ giọng của bạn để xử lý chính xác hơn.
3. Key (Tông nhạc)
- Thiết lập tông của bài hát (ví dụ: C, D, G…).
- Quan trọng để Auto-Tune chỉnh đúng nốt trong bản nhạc.
4. Scale (Thang âm)
- Chọn thang âm: Chromatic, Major, Minor…
- “Chromatic” sẽ cho phép Auto-Tune chỉnh theo tất cả 12 nốt nhạc, không giới hạn.
5. Preset (Cài đặt sẵn)
- Chọn hoặc lưu preset (mẫu cài đặt) sẵn có.
- Bạn có thể dùng các thiết lập mặc định hoặc tự tạo và lưu preset của riêng mình.
6. Retune Speed
- Tốc độ phần mềm chỉnh sửa cao độ.
- Giá trị thấp = chỉnh nhanh, tạo ra hiệu ứng robot hoặc T-Pain.
- Giá trị cao = chỉnh chậm, giữ lại độ tự nhiên của giọng.
7. Flex Tune
- Cho phép giữ lại sự biểu cảm tự nhiên của giọng.
- 0 = chỉnh nốt mạnh hơn, cao hơn = mềm mại hơn.
8. Natural Vibrato
- Điều chỉnh độ rung tự nhiên của giọng hát.
- Có thể giảm hoặc tăng độ rung rung của giọng.
9. Formant
- Giữ nguyên hoặc thay đổi chất giọng khi thay đổi cao độ.
- Giữ nguyên = giọng tự nhiên, thay đổi = hiệu ứng nhân tạo hơn.
10. Transpose
- Dịch tông (transpose) toàn bộ giọng hát lên hoặc xuống theo semitone (nửa cung).
- Ví dụ: +2 = lên 1 tông, -2 = xuống 1 tông.
11. Detune
- Tinh chỉnh cao độ chính xác theo đơn vị Hz.
- Dùng để hiệu chỉnh nhỏ khi giọng bị lệch nhẹ khỏi tông.
12. Mix
- Điều chỉnh tỷ lệ giữa giọng gốc và giọng đã được Auto-Tune.
- 100% = hoàn toàn giọng đã chỉnh.
- 50% = pha giữa giọng gốc và giọng chỉnh.
13. Humanize
- Làm cho Auto-Tune giữ lại những nốt kéo dài được tự nhiên hơn.
- Tránh hiện tượng robot khi hát nốt dài.
Dưới đây là gợi ý thiết lập thông số Auto-Tune Pro cho thể loại Ballad – một thể loại yêu cầu giọng hát mượt mà, tự nhiên, tránh cảm giác robot quá mức:
Thiết lập gợi ý cho Ballad (Tự nhiên, cảm xúc)
Vị trí | Tham số | Thiết lập Gợi ý | Giải thích |
---|---|---|---|
1 | Tracking | 50–75 | Giữ mức trung bình, phù hợp giọng hát rõ. |
2 | Input Type | Alto-Tenor / Soprano | Chọn đúng loại giọng bạn đang thu. |
3 | Key | Theo bài hát | Rất quan trọng, chọn đúng tông bài. |
4 | Scale | Major / Minor | Dựa theo giai điệu của bài. |
5 | Preset | Tùy chỉnh cá nhân | Có thể lưu lại thiết lập sau khi hoàn chỉnh. |
6 | Retune Speed | 20–40 | Chỉnh vừa phải, giữ tự nhiên, không robot. |
7 | Flex Tune | 30–50 | Tăng để giữ sự mềm mại, linh hoạt giọng hát. |
8 | Natural Vibrato | 0.0 – 10.0 | Giữ rung giọng tự nhiên, có thể giảm nhẹ nếu rung quá mức. |
9 | Formant | 100 (mặc định) | Giữ chất giọng gốc. |
10 | Transpose | 0 | Không thay đổi tông (trừ khi cần thiết). |
11 | Detune | 440.0 Hz | Mặc định (trừ khi bạn dùng tông chuẩn khác). |
12 | Mix | 100% | Hoặc 80–90% nếu muốn nghe thêm giọng gốc. |
13 | Humanize | 30–70 | Giúp các nốt dài nghe tự nhiên, phù hợp với ballad. |
Mẹo quan trọng
- Không nên để Retune Speed quá thấp (dưới 10) trừ khi bạn muốn hiệu ứng robot.
- Chọn đúng Key & Scale là điều cốt lõi để tránh chỉnh sai nốt.
- Humanize cao hơn khi bài hát có nhiều nốt ngân dài.
Dưới đây là thiết lập gợi ý Auto-Tune Pro cho thể loại nhạc Pop – nơi yêu cầu sự sạch sẽ, hiện đại, đôi khi có chút hiệu ứng “mượt nhưng không quá robot”:
Thiết lập thông số cho Nhạc Pop
Vị trí | Tham số | Thiết lập Gợi ý | Giải thích |
---|---|---|---|
1 | Tracking | 50–75 | Giữ mức vừa phải để theo dõi giọng chính xác, tránh mất nốt. |
2 | Input Type | Alto-Tenor / Soprano | Phù hợp với giọng hát Pop phổ biến. |
3 | Key | Theo bài hát | Bắt buộc chọn đúng tông để Auto-Tune chỉnh đúng nốt. |
4 | Scale | Major / Minor | Dựa theo giai điệu của bài. |
5 | Preset | Tùy chỉnh | Lưu cấu hình riêng nếu bạn cần dùng lại. |
6 | Retune Speed | 10–25 | Chỉnh nhanh, giữ giọng chuẩn nốt, nghe “sạch”, hiện đại. |
7 | Flex Tune | 10–30 | Cho phép một chút tự nhiên, nhưng vẫn giữ cao độ chính xác. |
8 | Natural Vibrato | 0.0 – 5.0 | Hầu hết giọng pop hiện đại ít dùng rung nhiều. |
9 | Formant | 100 | Giữ nguyên chất giọng. |
10 | Transpose | 0 | Chỉ dùng nếu cần thay đổi tông toàn bài. |
11 | Detune | 440.0 Hz | Tần số chuẩn A4. Giữ nguyên nếu không có lý do đặc biệt. |
12 | Mix | 90–100% | Chủ yếu dùng hoàn toàn giọng đã chỉnh. |
13 | Humanize | 0–20 | Giữ cho các nốt dài vẫn đúng cao độ, hiệu ứng pop “khô và chắc”. |
Mẹo chuyên sâu cho Pop hiện đại
- Retune Speed từ 10–15 sẽ tạo ra hiệu ứng pop sắc nét kiểu như Ariana Grande, Doja Cat, Justin Bieber.
- Flex Tune thấp = chỉnh mạnh tay hơn, cho ra giọng đều, rõ.
- Nếu bạn muốn thêm chất “Auto-Tune FX” (kiểu T-Pain nhẹ), giảm Retune Speed xuống 5–10 và giữ Flex Tune ở 0.
Dưới đây là hướng dẫn thiết lập Auto-Tune Pro theo tone C Major (Đô trưởng) — tone phổ biến, không dấu hóa (#/b), dễ sử dụng cho người mới.
Thiết lập theo Tone C Major (Đô trưởng)
Vị trí | Thông số | Thiết lập | Giải thích |
---|---|---|---|
3 | Key (Tông) | C | Đây là nốt gốc (tông Đô). |
4 | Scale (Thang âm) | Major | Vì bạn dùng C Major (thang âm trưởng). |
2 | Input Type | Alto-Tenor / Soprano | Phù hợp với loại giọng hát. |
1 | Tracking | 50–75 | Mặc định hoặc tăng nếu giọng yếu. |
6 | Retune Speed | Tùy thể loại (xem bên dưới) | Điều chỉnh theo phong cách hát. |
7 | Flex Tune | 10–50 | Tùy mức độ tự nhiên bạn muốn. |
8 | Natural Vibrato | 0.0 – 10.0 | Tăng nhẹ nếu giọng rung tự nhiên. |
13 | Humanize | 10–70 | Dành cho những đoạn ngân dài, hát ballad. |
10–12 | Transpose / Detune / Mix | 0 / 440 Hz / 100% | Mặc định. |
Ví dụ thiết lập đầy đủ cho bài nhạc Pop/Ballad ở Tone C Major:
Thể loại | Retune Speed | Flex Tune | Humanize |
---|---|---|---|
Pop | 10–20 | 10–30 | 0–20 |
Ballad | 20–40 | 30–50 | 30–70 |
Cách kiểm tra bạn đã chọn đúng tone:
- Trên thanh trên cùng, kiểm tra:
Key: C
Scale: Major
Nếu có bản MIDI, bạn có thể dùng nút Auto Key (nút màu xanh trong mục 4) để phần mềm tự phát hiện tông từ bản nhạc.
Dưới đây là thiết lập Auto-Tune Pro theo tone A minor (Am – La thứ) – một tông rất phổ biến trong nhạc Pop, Ballad, Indie, thường mang cảm xúc buồn, sâu lắng.
Thiết lập Auto-Tune theo tone A Minor (La thứ)
Vị trí | Thông số | Thiết lập | Giải thích |
---|---|---|---|
3 | Key (Tông) | A | Tông gốc là La. |
4 | Scale (Thang âm) | Minor | Vì là La thứ (khác với Major = trưởng). |
2 | Input Type | Alto-Tenor / Soprano | Phù hợp với loại giọng. |
1 | Tracking | 50–75 | Trung bình, phù hợp hầu hết giọng hát. |
6 | Retune Speed | Phụ thuộc thể loại | (Xem bảng dưới). |
7 | Flex Tune | 20–50 | Tăng nếu muốn giữ cảm xúc tự nhiên. |
8 | Natural Vibrato | 0.0 – 10.0 | Tăng nhẹ nếu muốn rung tự nhiên. |
13 | Humanize | 30–70 | Giữ giọng mềm mại khi hát nốt dài. |
10–12 | Transpose / Detune / Mix | 0 / 440 Hz / 90–100% | Mặc định hoặc tinh chỉnh nhẹ. |
Gợi ý chi tiết theo thể loại khi hát tone Am:
Thể loại | Retune Speed | Flex Tune | Humanize |
---|---|---|---|
Ballad | 25–40 | 40–60 | 50–80 |
Pop | 10–25 | 20–40 | 10–30 |
Indie/Chill | 20–35 | 40–70 | 40–70 |
Kiểm tra nhanh
- Ở phần Key chọn
A
- Ở phần Scale chọn
Minor
- Có thể bấm Auto Key nếu có nhạc nền để phần mềm tự dò tone.
Những lưu ý khi sử dụng Auto-Tune
Khi sử dụng Auto-Tune, dù cho mục đích là chỉnh giọng tự nhiên hay tạo hiệu ứng “robot” như T-Pain, vẫn có một số lưu ý quan trọng để đạt hiệu quả cao mà không làm mất cảm xúc hoặc làm hỏng bản thu. Dưới đây là những điều bạn nên chú ý:
1. Chọn đúng Key và Scale
- Đây là bước quan trọng nhất.
- Nếu bạn chọn sai tông hoặc thang âm, Auto-Tune sẽ chỉnh giọng bạn về… sai nốt.
- Ví dụ: Nếu bài hát là C major, nhưng bạn chọn D major → Auto-Tune sẽ bắt sai nốt → nghe rất “lạc điệu”.
2. Retune Speed – đừng lạm dụng
- Retune Speed càng thấp (0–10), hiệu ứng chỉnh càng mạnh và “robot”.
- Muốn tự nhiên? Dùng mức 20–50 cho ballad, indie hoặc acoustic.
- Pop hiện đại có thể dùng mức 10–25, vừa chỉnh vừa giữ độ “sạch” của giọng.
3. Kết hợp Flex Tune và Humanize
- Flex Tune: Cho phép hát hơi lệch một chút mà Auto-Tune không chỉnh quá gắt → giữ được cảm xúc.
- Humanize: Dành cho những nốt ngân dài, tránh bị “robot” hóa toàn bộ câu hát.
4. Hát đúng cao độ vẫn quan trọng
- Auto-Tune không thể “kéo lại” một giọng hát quá sai.
- Nếu bạn hát sai nốt hoặc quá yếu → Auto-Tune sẽ “giật” giọng → mất tự nhiên, dễ nghe ra.
- Hãy coi Auto-Tune là trợ lý tinh chỉnh, không phải “thầy phù thủy” chữa sai hoàn toàn.
5. Sử dụng Mix (Blend) nếu muốn giữ lại giọng gốc
- Đặt Mix = 80–90% để pha trộn giữa giọng gốc và giọng đã chỉnh → giữ lại độ thật.
- Dùng hiệu quả cho những đoạn cảm xúc hoặc vocal mộc.
6. Sử dụng Auto-Tune đúng phiên bản và mode
- Auto Mode: Dành cho xử lý nhanh, chỉnh live, hoặc đơn giản.
- Graph Mode: Dành cho chỉnh từng nốt chi tiết → sử dụng trong studio chuyên nghiệp.
- Auto-Tune Artist / Auto-Tune Pro: Có thêm tính năng real-time hoặc graphing cao cấp.
7. Kết hợp EQ, De-esser, Reverb sau Auto-Tune
- Auto-Tune không xử lý những khuyết điểm như:
- Âm “s” gắt → dùng De-esser
- Độ vang → dùng Reverb/Delay nhẹ
- Âm đục hoặc rít → cần EQ lại
8. Đừng auto-tune toàn bài một cách mù quáng
- Một số đoạn bạn nên để mộc (verse trầm, đoạn cảm xúc cao trào).
- Có thể tự động hóa (automation) mức Retune Speed, Flex Tune theo từng câu để tạo cao trào – chuyên dùng trong mixing.
Xem thêm:
- Compressor để làm gì?
- Hát bè Hòa âm (Harmony) và bè (Back Vocal)
- DAW là gì?
- Plugin Waves J37 dùng để làm gì?
Phần mềm và plugin:
- Tải Antares – Auto Tune Pro 11 cho Windows và Mac
- Tải iZotope – RX 10 cho Win và Mac OS
- Tải Plugin iZotope – Ozone 10.4.0 cho Win và Mac OS